Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-877.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-548.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
23A-147.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
63A-297.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-800.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-201.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-777.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-304.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-723.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-630.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-310.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-890.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-721.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-346.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-059.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-778.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-325.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
67A-309.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-310.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-733.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-703.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-428.82 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-420.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-442.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-463.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-752.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-812.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-721.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-607.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28A-244.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |