Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-977.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-326.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-329.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-332.93 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-340.27 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.48 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71C-134.40 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-149.70 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-152.23 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-203.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-205.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-205.42 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-209.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-209.23 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-210.61 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-315.17 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68C-181.60 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-035.41 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-037.10 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-519.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-025.13 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83A-196.12 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-113.60 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
23A-170.61 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-274.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-277.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.17 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-280.74 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-316.90 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-319.17 | - | Lào Cai | Xe Con | - |