Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-325.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-240.67 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-240.75 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-245.92 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-887.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-263.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-265.32 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-265.70 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-012.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-015.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-028.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-877.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-719.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-720.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-723.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-742.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |