Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-464.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
25A-077.11 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-366.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-705.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-554.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-787.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-817.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-127.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-092.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-690.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-252.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-712.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-100.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-140.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-448.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-788.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-331.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-787.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-374.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-631.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-855.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
26A-216.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-734.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-873.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-416.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
12A-251.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
68A-344.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-466.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |