Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-748.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-753.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-878.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-879.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-930.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-533.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-496.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-496.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-509.70 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-493.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-496.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.91 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-512.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-478.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-483.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-233.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-236.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-250.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-258.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-266.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-266.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |