Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-702.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-201.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-826.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-802.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-454.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
48A-235.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
43A-857.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-743.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-412.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-287.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90A-270.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-542.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-467.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-302.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-451.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-437.77 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-766.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-733.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-832.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-783.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-111.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-411.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-461.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-770.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-301.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |