Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-267.41 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-275.10 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-276.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-276.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-277.01 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-293.30 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-293.48 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-493.50 - Nghệ An Xe Con -
37K-509.74 - Nghệ An Xe Con -
37K-514.03 - Nghệ An Xe Con -
37K-529.61 - Nghệ An Xe Con -
37K-530.14 - Nghệ An Xe Con -
37K-534.70 - Nghệ An Xe Con -
37K-539.02 - Nghệ An Xe Con -
37K-544.01 - Nghệ An Xe Con -
37K-545.42 - Nghệ An Xe Con -
37K-548.81 - Nghệ An Xe Con -
37K-556.41 - Nghệ An Xe Con -
37K-557.78 - Nghệ An Xe Con -
37K-562.53 - Nghệ An Xe Con -
38A-680.78 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-695.90 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-708.47 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-370.30 - Quảng Bình Xe Con -
73A-373.24 - Quảng Bình Xe Con -
73A-377.42 - Quảng Bình Xe Con -
73A-379.41 - Quảng Bình Xe Con -
73A-381.71 - Quảng Bình Xe Con -
73A-382.81 - Quảng Bình Xe Con -
74A-279.14 - Quảng Trị Xe Con -