Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-414.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-431.99 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-444.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-415.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-692.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66A-273.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-294.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
27A-111.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
82A-150.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
84A-137.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
36K-085.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-421.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-461.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-755.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-528.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
66A-287.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-895.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-624.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-270.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-790.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-425.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-810.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-251.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93A-471.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-530.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-492.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-265.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-182.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |