Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-286.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-396.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-438.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-325.62 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-325.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-337.05 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-362.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-223.72 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-594.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-149.75 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-149.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-150.49 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-159.81 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-162.76 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-163.74 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-455.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-463.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-746.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-746.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-749.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-751.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-751.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-751.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-752.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-762.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-767.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |