Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-767.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-596.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-601.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-562.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-588.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-683.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-699.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-699.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-956.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-470.34 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.27 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-478.34 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-327.60 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-223.91 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-151.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-213.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-305.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-307.40 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-308.37 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-367.45 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.67 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-141.04 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-141.34 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-193.12 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |