Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-194.10 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-194.21 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-197.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-110.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-112.46 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-175.70 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-037.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-365.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-368.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-330.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-331.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-331.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-332.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-092.21 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11B-014.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97C-050.87 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22B-015.78 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24C-171.01 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-135.80 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26B-019.31 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-014.48 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28C-121.92 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
12C-144.61 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19C-279.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-791.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |