Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-827.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-339.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-433.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-434.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-440.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.31 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-045.60 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-046.62 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-484.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
90C-157.93 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-496.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-497.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.67 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-178.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-181.20 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37K-498.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-500.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-505.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-539.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-544.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-559.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |