Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-759.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-708.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-801.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-605.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-393.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-113.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-661.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-227.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
68A-315.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-488.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-846.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-292.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-797.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-730.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-737.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-444.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-732.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-670.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-432.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-293.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-287.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-166.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-913.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-245.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-504.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-156.96 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
60K-462.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-224.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-116.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-634.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |