Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-574.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-567.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-571.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-575.10 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-588.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-250.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-023.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38B-025.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73C-197.74 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74B-017.34 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-018.78 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 43C-320.48 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-322.41 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-064.30 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-262.34 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-041.67 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-178.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-029.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77C-266.87 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78C-127.37 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-020.76 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79C-229.21 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 86C-209.03 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-212.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82C-095.72 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-298.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-817.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-824.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-835.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-854.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |