Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-772.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-391.50 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-520.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-524.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-600.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-038.10 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-635.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-636.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.92 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-625.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-626.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-672.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-676.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-683.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-691.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-265.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-274.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-015.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-018.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |