Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-251.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-167.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
18A-401.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-236.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-853.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-264.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-438.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
85A-134.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
99A-754.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-683.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-504.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-466.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-230.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-242.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51L-130.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-400.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-601.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-600.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-598.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-714.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-642.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-402.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-762.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-402.39 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-713.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-769.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-291.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-365.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-408.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |