Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-288.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-673.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-805.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-316.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-693.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-182.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
35A-372.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-488.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-758.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-667.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-745.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-726.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-721.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-772.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-408.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-114.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
81A-399.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-294.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
49A-647.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-606.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-745.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-745.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-760.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-664.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-749.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-665.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
97A-082.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
98A-734.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-244.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |