Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-145.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-305.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-309.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-714.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 71C-136.32 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71C-137.60 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71B-024.23 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84B-020.05 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64B-018.75 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66A-301.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66B-024.91 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67B-033.53 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68C-180.94 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-182.24 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-182.67 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68B-034.31 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 65A-520.57 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-026.07 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 69C-104.78 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 30M-358.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-361.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-372.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-375.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-383.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-387.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-629.49 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-631.14 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-164.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-170.76 | - | Hà Giang | Xe Con | - |