Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23C-092.60 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11A-136.01 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-088.10 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 22A-277.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-278.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 27A-130.70 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-133.43 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-134.74 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 26C-167.73 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-228.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28A-261.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-266.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-269.21 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-126.34 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-899.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14C-460.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.61 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-863.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-904.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-910.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19C-271.57 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-790.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-792.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-795.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-810.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-815.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-873.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-925.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-462.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |