Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-469.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-535.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-538.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-544.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-555.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-350.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-504.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-506.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-216.14 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-013.42 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-296.61 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-299.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18C-175.27 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-183.17 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 36K-232.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-269.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-279.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-296.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-306.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-568.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-574.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-579.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-580.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-587.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38A-681.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-692.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-694.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-696.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |