Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-698.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-702.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-243.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-245.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-248.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-250.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73C-193.21 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.13 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-395.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-944.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-950.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-955.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-359.92 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-366.75 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-369.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 85C-086.61 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-322.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-327.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-464.53 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-466.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-468.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-284.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-846.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-862.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47D-024.74 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-257.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-260.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48D-006.42 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49C-387.43 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-589.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |