Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-844.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-773.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-770.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-743.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-733.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-624.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-856.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-632.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-642.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-882.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-809.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-759.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-848.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-878.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-870.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-743.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-229.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-236.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-017.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-640.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-808.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-866.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-881.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-772.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-623.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |