Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-433.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 11C-090.36 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 20A-860.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12C-144.29 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19B-028.35 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-021.65 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 34A-946.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-967.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-971.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-433.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-452.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-452.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 35A-470.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-180.95 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35B-023.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35B-025.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-248.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-277.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-294.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-566.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-572.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-575.35 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-047.63 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-050.98 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36D-032.73 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-490.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-504.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-528.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-574.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |