Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-081.79 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-056.69 - Thanh Hóa Xe Con -
43A-873.86 - Đà Nẵng Xe Con -
70A-552.25 - Tây Ninh Xe Con -
14A-924.39 - Quảng Ninh Xe Con -
12A-248.99 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-350.50 - Quảng Bình Xe Con -
19A-654.39 - Phú Thọ Xe Con -
82A-150.00 - Kon Tum Xe Con -
26A-218.81 - Sơn La Xe Con -
92A-409.09 - Quảng Nam Xe Con -
86A-307.89 - Bình Thuận Xe Con -
21A-204.44 - Yên Bái Xe Con -
99A-794.44 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-340.79 - Quảng Bình Xe Con -
14A-911.44 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-777.70 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-785.55 - Bắc Giang Xe Con -
21A-209.09 - Yên Bái Xe Con -
79A-526.26 - Khánh Hòa Xe Con -
64A-191.66 - Vĩnh Long Xe Con -
81A-402.89 - Gia Lai Xe Con -
68A-334.44 - Kiên Giang Xe Con -
18A-450.05 - Nam Định Xe Con -
18A-462.22 - Nam Định Xe Con -
88A-717.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-780.86 - Bắc Giang Xe Con -
49A-702.88 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-414.89 - Bình Dương Xe Con -
20A-797.68 - Thái Nguyên Xe Con -