Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-433.00 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-535.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-764.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-608.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-081.11 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
17A-441.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-225.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
74A-256.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-422.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-523.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-529.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-333.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-077.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-726.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-422.24 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-111.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-312.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-185.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
76A-310.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
27A-114.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
64A-188.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
81A-405.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-441.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-202.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-495.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-905.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-454.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-052.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-674.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-238.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |