Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-324.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
22A-237.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-546.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-726.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-523.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-450.05 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-257.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-072.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94A-103.99 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
48A-225.52 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
92A-398.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
71A-194.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
26A-210.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
92A-402.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-837.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-330.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-463.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-839.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-302.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-246.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
79A-534.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-085.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-471.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-888.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-534.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-238.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-855.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-415.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-791.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-416.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |