Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71D-009.47 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
84D-008.29 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66A-302.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-309.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-335.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-380.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-010.38 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65C-254.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65B-028.65 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95A-137.32 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83D-008.28 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-010.95 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94A-112.95 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-054.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-148.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-200.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-290.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-306.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-332.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-327.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-366.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.15 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |