Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-780.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-390.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
94A-098.59 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
61K-391.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-252.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
12A-240.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
83A-168.63 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
11A-110.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38A-579.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-266.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-082.55 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
23A-140.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
88A-677.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-221.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
68A-328.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-439.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-356.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-338.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-247.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-350.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-386.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-701.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-437.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-400.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-742.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-409.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-376.67 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-303.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-135.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |