Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-703.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-035.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-318.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-718.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-189.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20A-738.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-461.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-229.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-422.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-292.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-457.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-695.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-751.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-242.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-665.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-667.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-327.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-684.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-400.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-661.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-909.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-240.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-308.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-243.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-498.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-292.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-261.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-710.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-585.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-736.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |