Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-577.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-492.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
23A-143.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-753.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-400.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-412.96 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-229.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-219.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-328.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-374.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-522.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97A-080.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-669.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-833.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
12A-234.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
15K-266.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84A-128.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-259.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81A-381.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-709.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-692.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-137.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-229.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
17A-425.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82A-134.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-667.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-506.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-847.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |