Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-575.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-494.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-848.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-762.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-837.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-286.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
95A-112.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
15K-218.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-933.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-130.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
62A-410.98 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-645.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-372.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-230.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95A-114.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
63A-283.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-847.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-667.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-186.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-219.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-884.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-660.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
86A-287.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
35A-394.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-448.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-427.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-688.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-453.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-671.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68A-323.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |