Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-038.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-263.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-382.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-755.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-445.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-597.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-008.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-285.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-189.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-826.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-653.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-297.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-767.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-182.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-777.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-037.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-406.89 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-224.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
63A-287.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-284.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-308.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-641.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-698.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-483.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-187.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-423.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-516.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-430.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-240.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |