Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-434.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
78A-190.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-435.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-614.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
69A-154.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
63A-283.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
26A-199.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
99A-705.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-139.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
35A-394.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-426.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-260.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
15K-210.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-231.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75A-356.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
19A-580.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-431.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-198.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-704.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-020.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-284.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-021.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-786.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-782.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-662.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21A-193.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-593.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-867.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-835.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-511.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |