Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-312.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-305.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-759.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
11A-111.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
67A-295.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
21A-191.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-648.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-029.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-197.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-725.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-349.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-295.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-318.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-705.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-197.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-762.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-733.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-239.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-299.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-427.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
82A-140.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
28A-224.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
67A-285.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-494.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-412.66 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-254.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47A-675.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-705.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-760.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-413.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |