Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-850.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-421.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-177.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
17A-439.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-418.81 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-405.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-842.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-330.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-229.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-255.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-430.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
69A-142.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
61K-320.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-280.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-320.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-034.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-400.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-401.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-761.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-662.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-764.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
21A-194.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-474.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-205.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
17A-424.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-388.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-419.69 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-318.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-256.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |