Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-595.86 - Phú Thọ Xe Con -
99A-690.68 - Bắc Ninh Xe Con -
48A-213.39 - Đắk Nông Xe Con -
82A-129.79 - Kon Tum Xe Con -
37K-305.86 - Nghệ An Xe Con -
83A-171.86 - Sóc Trăng Xe Con -
24A-259.66 - Lào Cai Xe Con -
63A-271.79 - Tiền Giang Xe Con -
24A-261.79 - Lào Cai Xe Con -
38A-581.89 - Hà Tĩnh Xe Con -
98A-675.68 - Bắc Giang Xe Con -
82A-132.68 - Kon Tum Xe Con -
36K-039.66 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-252.69 - Hà Nam Xe Con -
63A-277.66 - Tiền Giang Xe Con -
35A-374.86 - Ninh Bình Xe Con -
20A-750.79 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-432.88 - Đồng Nai Xe Con -
38A-600.55 - Hà Tĩnh Xe Con -
99A-738.96 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-691.36 - Bắc Giang Xe Con -
92A-388.11 - Quảng Nam Xe Con -
47A-650.88 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-377.44 - Bình Dương Xe Con -
37K-284.68 - Nghệ An Xe Con -
60K-438.66 - Đồng Nai Xe Con -
70A-501.89 - Tây Ninh Xe Con -
14A-883.55 - Quảng Ninh Xe Con -
37K-294.79 - Nghệ An Xe Con -
15K-247.98 - Hải Phòng Xe Con -