Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-461.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-675.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-293.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
89A-461.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-460.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-294.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-645.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
94A-100.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-465.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-317.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-640.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-743.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-256.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
99A-761.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-501.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-726.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-780.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-760.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-387.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
82A-144.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
20A-753.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
67A-291.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
26A-185.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-878.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-653.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-313.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-291.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-756.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-454.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-325.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |