Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-754.54 - Bắc Ninh Xe Con -
21A-187.99 - Yên Bái Xe Con -
70A-522.69 - Tây Ninh Xe Con -
36K-038.83 - Thanh Hóa Xe Con -
66A-261.79 - Đồng Tháp Xe Con -
15K-261.99 - Hải Phòng Xe Con -
92A-372.68 - Quảng Nam Xe Con -
72A-765.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
61K-358.79 - Bình Dương Xe Con -
73A-327.39 - Quảng Bình Xe Con -
21A-190.88 - Yên Bái Xe Con -
60K-441.68 - Đồng Nai Xe Con -
47A-662.55 - Đắk Lắk Xe Con -
21A-194.89 - Yên Bái Xe Con -
28A-225.56 - Hòa Bình Xe Con -
89A-441.99 - Hưng Yên Xe Con -
34A-787.98 - Hải Dương Xe Con -
43A-822.58 - Đà Nẵng Xe Con -
15K-270.68 - Hải Phòng Xe Con -
72A-780.79 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
14A-884.79 - Quảng Ninh Xe Con -
61K-309.66 - Bình Dương Xe Con -
79A-498.69 - Khánh Hòa Xe Con -
88A-686.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-714.39 - Bắc Ninh Xe Con -
94A-099.19 - Bạc Liêu Xe Con -
34A-794.69 - Hải Dương Xe Con -
70A-522.23 - Tây Ninh Xe Con -
88A-700.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
17A-440.98 - Thái Bình Xe Con -