Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-382.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-406.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-814.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-457.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-205.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-387.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-205.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-742.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-360.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-245.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-767.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-284.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-266.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-744.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-421.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-516.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-254.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-264.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-455.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82A-130.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
92A-371.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
21A-187.78 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
90A-250.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-651.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84A-122.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-316.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
83A-175.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99A-702.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-290.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-412.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |