Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-597.88 - Phú Thọ Xe Con -
99A-701.11 - Bắc Ninh Xe Con -
14A-882.39 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-715.99 - Bắc Giang Xe Con -
93A-450.88 - Bình Phước Xe Con -
99A-735.66 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-653.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43A-809.88 - Đà Nẵng Xe Con -
95A-116.69 - Hậu Giang Xe Con -
43A-831.99 - Đà Nẵng Xe Con -
49A-643.39 - Lâm Đồng Xe Con -
92A-386.58 - Quảng Nam Xe Con -
89A-459.68 - Hưng Yên Xe Con -
74A-254.98 - Quảng Trị Xe Con -
24A-264.98 - Lào Cai Xe Con -
89A-448.39 - Hưng Yên Xe Con -
60K-461.89 - Đồng Nai Xe Con -
62A-406.96 - Long An Xe Con -
99A-738.56 - Bắc Ninh Xe Con -
35A-401.10 - Ninh Bình Xe Con -
98A-730.58 - Bắc Giang Xe Con -
81A-375.99 - Gia Lai Xe Con -
23A-135.86 - Hà Giang Xe Con -
28A-232.98 - Hòa Bình Xe Con -
63A-284.86 - Tiền Giang Xe Con -
61K-310.79 - Bình Dương Xe Con -
79A-502.86 - Khánh Hòa Xe Con -
93A-442.99 - Bình Phước Xe Con -
36K-014.86 - Thanh Hóa Xe Con -
83A-173.33 - Sóc Trăng Xe Con -