Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-353.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-470.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
27A-107.70 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-201.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
27A-106.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
62A-405.39 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-389.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
73A-335.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
48A-206.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-600.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-607.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-296.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-506.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-732.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-213.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-761.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-254.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-766.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-827.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-772.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-838.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75A-342.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-436.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-757.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-461.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-316.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-313.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-625.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-631.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-566.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |