Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-564.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-327.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-878.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-415.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-766.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-741.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-686.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-694.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-471.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-393.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-752.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-385.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-788.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-181.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-437.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-113.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72A-771.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-852.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-730.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-213.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-762.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-351.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
28A-227.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-865.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-759.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-272.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-028.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-763.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-707.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-255.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |