Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-266.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-600.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-661.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-424.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-133.77 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-464.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-478.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-456.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-246.64 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
78A-187.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
35A-394.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-770.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11A-108.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
88A-677.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-662.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-224.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
74A-248.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
12A-239.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-422.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-208.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-422.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-756.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
12A-240.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-166.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-411.66 | - | Long An | Xe Con | - |
28A-231.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-388.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-388.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-774.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |