Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-683.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-814.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-286.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-373.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-256.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66A-260.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-251.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98A-696.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-317.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-703.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-887.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-739.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-776.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-292.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-565.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
26A-195.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-348.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-189.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
38A-578.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
95A-117.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-715.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-081.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
95A-118.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-172.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-036.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-395.86 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-465.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-728.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-451.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-410.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |