Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-129.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63A-282.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-470.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-401.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-522.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-240.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-311.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-475.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
23A-137.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-253.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-344.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-522.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-745.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-492.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-283.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-483.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-849.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75A-351.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-662.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-316.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-223.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-688.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-314.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-686.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-455.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-428.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-460.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-243.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-249.94 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-410.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |