Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-257.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-295.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-508.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-392.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-227.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
92A-387.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-703.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-257.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-357.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-203.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-459.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
25A-073.33 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
47A-692.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84A-130.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
25A-072.69 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
89A-458.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95A-112.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
62A-382.99 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-755.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-333.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-701.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-299.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-254.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-314.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-401.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-765.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-407.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-654.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-762.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-670.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |