Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-972.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-077.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-115.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-038.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-040.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-357.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23C-093.59 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 22C-117.83 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24C-167.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 26A-243.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-164.63 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 28A-270.83 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-873.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98A-905.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-389.05 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-730.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-748.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-270.38 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.16 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-278.56 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-281.03 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-811.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-860.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-862.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-870.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90C-159.06 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90B-013.26 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |