Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-500.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-629.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-628.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
71A-197.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-833.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-084.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-704.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-787.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-295.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-205.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36K-066.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-078.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-451.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-708.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-058.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-523.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-234.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
47A-726.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-120.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-443.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
24A-301.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-404.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-403.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
28A-244.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-524.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-773.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-447.39 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-291.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-798.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-824.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |