Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19B-028.56 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19D-020.18 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-814.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-863.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-889.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-892.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-335.28 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-341.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-444.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.26 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-507.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.15 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.35 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-031.58 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-504.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-282.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-570.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-500.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-508.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-592.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-046.92 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37D-048.19 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |