Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-689.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-880.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-995.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-859.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-416.68 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-732.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-385.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-713.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-518.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
72A-752.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-772.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-765.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-276.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-656.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-353.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-298.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97A-076.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-593.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-693.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-816.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-298.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-227.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-736.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-701.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-358.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-312.12 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24A-273.37 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
66A-256.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-641.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |