Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-113.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-480.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-422.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-245.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-668.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
11A-111.59 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
79A-502.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-803.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-753.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-660.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-700.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-374.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-664.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-691.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-427.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-239.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-241.41 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-845.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-219.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-508.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-718.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-755.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-244.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-668.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-277.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-674.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-404.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-705.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-082.83 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |