Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-415.96 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-710.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-385.89 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-872.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-750.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-726.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-631.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
97A-082.22 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
48A-216.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-602.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-218.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
97A-077.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-732.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-723.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-352.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-361.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-765.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-262.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-285.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
38A-581.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-740.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-723.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-130.03 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89A-446.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-732.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-438.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-744.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-354.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-800.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-480.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |