Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-181.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-743.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-308.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-620.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-201.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-764.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-899.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-620.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-408.99 | - | Long An | Xe Con | - |
12A-235.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
18A-420.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-323.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-030.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-389.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-400.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-405.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-753.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-313.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-685.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-614.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-244.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-211.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-185.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-799.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-380.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-125.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
94A-098.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
78A-193.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-641.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |