Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-038.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-697.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-585.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-725.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-837.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-423.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-756.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-753.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19A-592.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-476.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-459.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-771.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-037.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-381.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-285.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-807.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
25A-071.99 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98A-726.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-203.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
71A-185.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
35A-394.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72A-771.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-434.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-327.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
62A-411.98 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-405.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-385.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-689.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-349.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |