Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-413.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-789.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-674.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
69A-156.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-680.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-748.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-748.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-284.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15K-249.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-577.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-760.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-634.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-710.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-458.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-217.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-641.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-208.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-704.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-431.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-400.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86A-284.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-383.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-286.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-514.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-477.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-864.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-761.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-736.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-773.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-851.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |