Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-228.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-577.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-691.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-811.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-676.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-663.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-658.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-265.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-589.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-213.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-361.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-372.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-771.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-801.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-685.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-433.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-222.56 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-671.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-297.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-430.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-764.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-405.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-850.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-849.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-396.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-506.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
78A-194.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
92A-390.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-319.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81A-383.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |