Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-286.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-725.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-406.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-492.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-432.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-227.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
12A-224.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-210.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-722.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-600.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-584.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-088.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-352.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-287.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-563.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-073.98 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
74A-250.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-249.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-301.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-752.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-609.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
83A-173.37 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
18A-411.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-247.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
85A-135.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-798.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-595.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-708.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |